Có 2 kết quả:
腰围 yāo wéi ㄧㄠ ㄨㄟˊ • 腰圍 yāo wéi ㄧㄠ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist measurement
(2) girth
(2) girth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist measurement
(2) girth
(2) girth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0